Trang chủ - Tin tức - Cách xác định đang dùng mạng gì – Tổng hợp chi tiết tất cả đầu số 6 nhà mạng và số máy bàn ở Việt Nam

Cách xác định đang dùng mạng gì – Tổng hợp chi tiết tất cả đầu số 6 nhà mạng và số máy bàn ở Việt Nam

Cách xác định mạng gì

Cách xác định đang dùng mạng gì – Tổng hợp chi tiết tất cả đầu số 6 nhà mạng và số máy bàn ở Việt Nam

Khi nhận một cuộc gọi hoặc nhìn thấy một số điện thoại lạ, bạn có bao giờ thắc mắc số này thuộc mạng gì không? Với sự đa dạng của các nhà mạng tại Việt Nam và việc chuyển đổi đầu số trong những năm qua, không phải ai cũng nắm rõ các đầu số di động và máy bàn. Đặc biệt là trong giai đoạn có nhiều số điện thoại lừa đảo như hiện nay thì càng cần chúng ta trang bị thêm các thông tin quan trọng này.

Bài viết này sẽ giúp bạn xác định mạng di động và số máy bàn một cách nhanh chóng, chính xác bằng cách tổng hợp tất cả các đầu số của 6 nhà mạng lớn tại Việt Nam và danh sách mã vùng điện thoại cố định của 63 tỉnh thành.

Hiện nay, Việt Nam có 6 nhà mạng di động chính, bao gồm Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnamobile, Gmobile và Itelecom. Mỗi nhà mạng sở hữu nhiều đầu số khác nhau, bao gồm các đầu số gốc 10 số và những đầu số được chuyển đổi từ thuê bao 11 số vào năm 2018.

1. Đầu số của nhà mạng Viettel

Viettel: Là nhà mạng dẫn đầu thị trường Việt Nam với thị phần lớn nhất, Viettel nổi bật nhờ vùng phủ sóng rộng khắp, từ các thành phố lớn đến vùng sâu, vùng xa, biên giới và hải đảo. Chất lượng mạng 4G/5G của Viettel được đánh giá cao với tốc độ nhanh, ổn định, phù hợp cho cả công việc lẫn giải trí như xem video 4K, chơi game online hay làm việc từ xa. Nhà mạng này còn ghi điểm với hệ sinh thái dịch vụ đa dạng, bao gồm di động, Internet cáp quang, truyền hình IPTV và các giải pháp công nghệ như ví điện tử Viettel Money. Các gói cước của Viettel thường đi kèm ưu đãi hấp dẫn, chẳng hạn miễn phí data cho ứng dụng phổ biến như YouTube, TikTok, cùng chính sách chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp qua tổng đài và ứng dụng My Viettel. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai cần sự ổn định và độ tin cậy cao trong mọi tình huống.

Các đầu số di động của Viettel gồm:

Đầu số gốc (10 số ban đầu): Đây chính là các đầu số cổ, ra đời ban đầu khi nhà mạng Viettel mới được thành lập.

  • 096, 097, 098

Đầu số mới sau năm 2016: 

  • 086

Đầu số chuyển đổi từ 11 số sang 10 số năm 2018: Đây chính là các đầu số mới được cập nhập, chuyển đổi theo yêu cầu của Nhà Nước khi chuyển từ sim 11 số sang sim 10 số.

  • 032, 033, 034, 035, 036, 037, 038, 039 (chuyển từ 016x)

Mua sim số đẹp Viettel TẠI ĐÂY!

2. Đầu số của nhà mạng Mobifone

Mobifone: Là nhà mạng lâu đời nhất tại Việt Nam, Mobifone được yêu thích nhờ chất lượng cuộc gọi vượt trội với âm thanh rõ nét, ít gián đoạn, cùng tốc độ Internet ổn định, đặc biệt ở các khu vực đô thị đông dân cư. Mobifone thường xuyên tung ra các gói cước linh hoạt, từ ngắn hạn đến dài hạn, với ưu đãi data lớn, phù hợp cho người dùng thích lướt web, xem phim, hoặc sử dụng mạng xã hội như Facebook, Zalo. Điểm mạnh của Mobifone là khả năng tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng qua các chương trình khuyến mãi cá nhân hóa, tặng thêm dung lượng hoặc phút gọi nội mạng miễn phí. Nhà mạng này cũng đầu tư mạnh vào hạ tầng 5G, mang lại tốc độ tải xuống nhanh chóng tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. HCM, Đà Nẵng. Mobifone là sự lựa chọn lý tưởng cho những người cần dịch vụ chất lượng cao với mức giá hợp lý.

Đầu số gốc (10 số ban đầu): Đây chính là các đầu số cổ, khi nhà mạng mới ra mắt tại thị trường.

  • 090, 093

Đầu số chuyển đổi từ 11 số sang 10 số năm 2018: Đây chính là các đầu số mới được cập nhập, chuyển đổi theo yêu cầu của Nhà Nước khi chuyển từ sim 11 số sang sim 10 số.

  • 070, 076, 077, 078, 079 (chuyển từ 012x)

Mua sim số đẹp Mobifone

3. Đầu số của nhà mạng Vinaphone (VNPT)

Vinaphone: Thuộc Tập đoàn VNPT, Vinaphone mang đến sự ổn định và đa dạng trong dịch vụ, từ mạng di động, Internet cáp quang đến truyền hình MyTV. Nhà mạng này nổi bật với vùng phủ sóng rộng, chất lượng mạng 5G tiên phong và các gói cước tích hợp tiện lợi, đặc biệt phù hợp cho gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ. Ví dụ, khách hàng có thể kết hợp số di động với dịch vụ Internet cố định để nhận chiết khấu hấp dẫn. Vinaphone cũng được đánh giá cao nhờ chính sách hậu mãi chu đáo, chẳng hạn gia hạn thời gian sử dụng sim hoặc hỗ trợ nhanh chóng qua ứng dụng My VNPT. Với những ai cần một nhà mạng đáng tin cậy, hỗ trợ tốt cho cả công việc lẫn liên lạc cá nhân, Vinaphone là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Đầu số gốc (10 số ban đầu): Đầu số cổ ban đầu.

  • 091, 094

Đầu số mới sau năm 2018:

  • 088

Đầu số chuyển đổi từ 11 số sang 10 số năm 2018: Đầu số chuyển từ sim 11 số

  • 081, 082, 083, 084, 085 (chuyển từ 012x)

Mua Sim Số Đẹp Vinaphone

4. Đầu số của nhà mạng Vietnamobile

Vietnamobile: Vietnamobile tập trung vào phân khúc người dùng trẻ như học sinh, sinh viên với các gói cước giá rẻ và ưu đãi data cực kỳ hấp dẫn. Điểm mạnh nổi bật của nhà mạng này là chính sách “không giới hạn data” trong một số chương trình đặc biệt, cho phép người dùng thoải mái truy cập Internet mà không lo hết dung lượng. Vietnamobile cũng cam kết minh bạch chi phí, không trừ tiền ngầm, giúp khách hàng dễ dàng quản lý tài khoản. Dù vùng phủ sóng chưa thể so sánh với các “ông lớn” như Viettel hay Mobifone, Vietnamobile vẫn đáp ứng tốt nhu cầu tại các thành phố và khu vực đông dân cư. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai ưu tiên tiết kiệm chi phí và sử dụng mạng chủ yếu cho giải trí nhẹ.

Đầu số gốc (10 số ban đầu):

  • 092

Đầu số chuyển đổi từ 11 số sang 10 số năm 2018:

  • 056, 058 (chuyển từ 018x)

Mua Sim Số Đẹp Vietnamobile

5. Đầu số của nhà mạng Gmobile

Gmobile: Là nhà mạng nhỏ nhất trong danh sách, Gmobile hướng đến người dùng phổ thông với các gói cước đơn giản, dễ hiểu và giá cả phải chăng. Ưu điểm của Gmobile nằm ở việc cung cấp dịch vụ cơ bản nhưng hiệu quả, phù hợp cho những ai chủ yếu dùng sim để nghe gọi, nhắn tin hoặc truy cập Internet nhẹ nhàng. Nhà mạng này cũng thường xuyên có các chương trình khuyến mãi như tặng phút gọi nội mạng hoặc dung lượng data nhỏ, giúp giữ chân khách hàng trung thành. Dù không cạnh tranh được về tốc độ hay vùng phủ sóng với các nhà mạng lớn, Gmobile lại ghi điểm nhờ dịch vụ chăm sóc khách hàng thân thiện, hỗ trợ nhanh chóng qua tổng đài. Đây là lựa chọn tốt cho người dùng ít nhu cầu và muốn tiết kiệm tối đa.

Đầu số gốc (10 số ban đầu):

  • 099

Đầu số chuyển đổi từ 11 số sang 10 số năm 2018:

  • 059 (chuyển từ 019x)

6. Đầu số của nhà mạng Itelecom

Itelecom: Ra mắt năm 2019 và sử dụng hạ tầng của VNPT, Itelecom là nhà mạng mới nhưng nhanh chóng tạo dấu ấn nhờ dịch vụ chất lượng cao với mức giá cạnh tranh. Ưu điểm lớn nhất của Itelecom là tốc độ mạng ổn định tại các khu vực đô thị, cùng các gói cước linh hoạt đáp ứng nhu cầu đa dạng từ nghe gọi, nhắn tin đến dùng data tốc độ cao. Nhà mạng này thường xuyên tung ra ưu đãi dành cho khách hàng mới, như tặng thêm dung lượng 4G/5G hoặc miễn phí phút gọi trong thời gian đầu sử dụng. Dù chưa có vùng phủ sóng rộng như các nhà mạng lớn, Itelecom vẫn là lựa chọn đáng chú ý cho người dùng thành thị muốn trải nghiệm dịch vụ tốt với chi phí hợp lý.

Đầu số duy nhất hiện tại:

  • 087

7. Đầu số điện thoại cố định (máy bàn) tại Việt Nam

Điện thoại cố định tại Việt Nam được quản lý theo mã vùng và số thuê bao. Sau đợt chuyển đổi mã vùng năm 2017, tất cả các tỉnh thành đều có mã vùng mới bắt đầu bằng 02x, ngoại trừ một số địa phương giữ nguyên mã cũ.

Mã vùng điện thoại cố định của 63 tỉnh/thành

Dưới đây là danh sách mã vùng điện thoại cố định phổ biến:

5 TP lớn:

 

Hà Nội: 024
TP. Hồ Chí Minh: 028
Đà Nẵng: 0236
Hải Phòng: 0225
Cần Thơ: 0292

Miền Tây

An Giang: 0296
Bạc Liêu: 0291
Bến Tre: 0275
Cà Mau: 0290
Đồng Tháp: 0277
Hậu Giang: 0293
Kiên Giang: 0297
Long An: 0272
Sóc Trăng: 0299
Tây Ninh: 0276
Tiền Giang: 0273
Trà Vinh: 0294
Vĩnh Long: 0270

 

Miền Đông Nam Bộ

Bà Rịa – Vũng Tàu: 0254
Bình Dương: 0274
Bình Phước: 0271
Đồng Nai: 0251

Tây Nguyên

 

Đắk Lắk: 0262
Đắk Nông: 0261
Gia Lai: 0269
Lâm Đồng: 0263
Kon Tum: 0260

Miền Bắc

Bắc Giang: 0204
Bắc Kạn: 0209
Bắc Ninh: 0222
Cao Bằng: 0206
Cao Bằng: 0206
Điện Biên: 0215
Hà Giang: 0219 (giữ nguyên)
Hà Nam: 0226
Hải Dương: 0220
Hòa Bình: 0218 (giữ nguyên)
Hưng Yên: 0221
Lai Châu: 0213
Lạng Sơn: 0205
Lào Cai: 0214
Nam Định: 0228
Ninh Bình: 0229
Phú Thọ: 0210 (giữ nguyên)
Quảng Ninh: 0203
Sơn La: 0212
Thái Bình: 0227
Thái Nguyên: 0208
Thanh Hóa: 0237
Tuyên Quang: 0207
Vĩnh Phúc: 0211 (giữ nguyên)
Yên Bái: 0216

Miền Trung

Bình Định: 0256
Bình Thuận: 0252
Hà Tĩnh: 0239
Khánh Hòa: 0258
Nghệ An: 0238
Ninh Thuận: 0259
Phú Yên: 0257
Quảng Bình: 0232
Quảng Nam: 0235
Quảng Ngãi: 0255
Quảng Trị: 0233
Thừa Thiên Huế: 0234

Đầu số cố định theo nhà mạng

Viettel

  • Hà Nội: 0242, 0246
  • TP. Hồ Chí Minh: 0282, 0286

VNPT (Vinaphone)

  • Hà Nội: 0243, 0248 (Gphone)
  • TP. Hồ Chí Minh: 0283

FPT, CMC, Gtel

  • Hà Nội: 0247
  • TP. Hồ Chí Minh: 0287

Gtel

  • Hà Nội: 0249
  • TP. Hồ Chí Minh: 0289

Cấu trúc số máy bàn:
0 + mã vùng + số thuê bao (tổng cộng 10 số). Ví dụ:

  • 0241234567 (Hà Nội)
  • 0287654321 (TP. Hồ Chí Minh)

Làm thế nào để tra cứu mạng số điện thoại?

Cách 1: Tra cứu theo danh sách đầu số
Bạn chỉ cần đối chiếu số điện thoại với danh sách đầu số của các nhà mạng ở trên để biết số đó thuộc mạng nào.

Cách 2: Gọi tổng đài nhà mạng
Bạn có thể gọi đến tổng đài hỗ trợ của các nhà mạng như Viettel (1800 8098), Vinaphone (1800 1091), Mobifone (1800 1090) để tra cứu.

Cách 3: Dùng ứng dụng tra cứu
Một số ứng dụng di động cho phép kiểm tra số điện thoại thuộc nhà mạng nào chỉ bằng cách nhập số vào ô tìm kiếm.

Cách xác định mạng gì
Tìm hiểu đầu số để xác định mạng gì

Lời kết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn dễ dàng xác định mạng gì khi gặp một số điện thoại lạ. Việc nắm rõ đầu số của các nhà mạng và số máy bàn không chỉ giúp bạn nhận diện nhanh chóng mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn sim số phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc sim số đẹp hợp phong thủy? Truy cập ngay Simthansohoc.com để chọn cho mình một số sim ưng ý nhất!

Chia sẻ ngay

Bài viết liên quan
079 là mạng gì
081 là mạng gì
033 là mạng gì
SIM THEO MẠNG
SIM THEO GIÁ
SIM HỢP MỆNH
kim
moc
thuy
hoa
thổ
LOẠI SIM
TIỂU CÁT
Cát
Nút 7-8-9
Nút Cao
AB.BA
Sim Gánh Đảo
AB.AB
Sim Lặp
AA.BB
Sim Lặp Kép
68
Sim Lộc Phát
AAA.AAA
Sim Lục Quý
AAA.AA
Sim Ngũ Quý
38.78
Sim Ông Địa
86
Sim Phát Lộc
83
Sim Phát Tài
83.86
Sim Phát Tài - Phát Lộc
789
Sim Sảnh Ba
6789
Sim Sảnh Bốn
AAA
Sim Tam Hoa
39.79
Sim Thần Tài
AAAA
Sim Tứ Quý
88.88
Sim Đại Phát
09x
Sim Đầu Số Cổ
ĐẠI CÁT
Đại Cát
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Thời gian làm việc

Thứ 2 - CN : 8:00 - 20:00